nghe lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe lời+
- Listen to, comply with the advice of, take the advice of
- Con cái thì phải nghe lời cha mẹ
Children must listen to their parents
- Con cái thì phải nghe lời cha mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe lời"
Lượt xem: 756